Có 2 kết quả:
失而复得 shī ér fù dé ㄕ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄉㄜˊ • 失而復得 shī ér fù dé ㄕ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose sth and then regain it (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose sth and then regain it (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0