Có 2 kết quả:

失而复得 shī ér fù dé ㄕ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄉㄜˊ失而復得 shī ér fù dé ㄕ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lose sth and then regain it (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lose sth and then regain it (idiom)

Bình luận 0